Ưu đãi mẫu mã iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max Hơn 45 thay đổi và cải tiến so với người tiền nhiệm là iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết và so sánh tính năng IPhone 15 Pro Và iPhone 16 Pro.


Tổng quat

Xem xét IPhone 16 Pro Theo một số cách, đây là bản cập nhật gia tăng cho người tiền nhiệm của nó, iPhone 15 Pro, nhưng nó chứa một số cải tiến quan trọng cần được tính đến. Những cải tiến chính bao gồm màn hình lớn hơn với viền mỏng hơn, chip nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như những cải tiến về camera như nút điều khiển camera mới. iPhone 16 Pro cũng có thời lượng pin dài hơn, sạc MagSafe nhanh hơn và khả năng ghi âm được cải thiện.

Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng lĩnh vực cải tiến, từ thay đổi thiết kế đến cải tiến kỹ thuật, để giúp bạn quyết định xem liệu IPhone 16 Pro đáng để nâng cấp.


Thiết kế và màn hình

iPhone 16 Pro được xây dựng dựa trên thiết kế của iPhone 15 Pro bằng cách cung cấp một số cải tiến chính, đặc biệt là về màn hình và vật liệu được sử dụng. Trong khi cả hai model đều có khung titan cao cấp, iPhone 16 Pro lại có lớp hoàn thiện titan đánh bóng mới mang lại cảm giác và vẻ ngoài đẹp hơn.

Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là kích thước màn hình lớn hơn, với màn hình iPhone 16 Pro tăng lên 6.3 inch và màn hình Pro Max lên 6.9 inch, viền bezels giảm 30%. Độ sáng tối thiểu đã được cải thiện chỉ còn 1 nit, giúp màn hình phù hợp hơn với môi trường ánh sáng yếu.

iPhone 16 Pro cũng có mặt trước bằng kính Ceramic Shield thế hệ tiếp theo, bền gấp đôi so với mặt kính trên iPhone 15 Pro. Apple đã cải thiện khả năng quản lý nhiệt trong iPhone 16 Pro, giúp tăng 20% ​​khả năng tản nhiệt, giúp duy trì hiệu suất khi thực hiện các tác vụ nặng. Màu Desert Titanium mới đã được thêm vào để thay thế cho tùy chọn Titanium Blue trước đó và các màu khác đã được sửa đổi một chút.

Bảng so sánh thiết kế và màn hình

Đặc tínhIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
khung titanđánh bóngĐánh bóng bằng công nghệ mới
Kích thước màn hình (Pro)6.1 inch6.3 inch
Kích thước màn hình (Pro Max)6.7 inch6.9 inch
Độ dày của viền màn hìnhBình thườngMỏng hơn 30%
Độ sáng tối thiểu~2-4 lumen1 ngọn nến
Hiệu suất năng lượng của màn hìnhعاديةةCải thiện
Kính chắn gốmThế hệ đầu tiênThế hệ thứ 2 (mạnh hơn gấp 2 lần)
Nút điều khiển máy ảnhKhông tồn tạiVỏ điện dung với vỏ tinh thể sapphire
Thiết kế nhiệtBình thườngTối ưu hóa (cải thiện 20% trong quản lý nhiệt)
Màu sắc có sẵnTitan đen, titan trắng, titan tự nhiên, titan xanhTitanium đen (tối hơn), Titanium trắng (sáng hơn), Titanium tự nhiên (sáng hơn), Titanium sa mạc (mới)
Đóng góiBình thườngMỏng hơn và có thể tái chế hoàn toàn

Những thay đổi về thiết kế và màn hình giữa iPhone 15 Pro và iPhone 16 Pro rất tinh tế. Có lẽ sự khác biệt quan trọng nhất là viền mỏng hơn 30%, cho phép màn hình lớn hơn một chút mà không khiến thiết bị trông lớn hơn đáng kể. Những thay đổi về thiết kế và hiển thị này có vẻ không mang tính cách mạng nhưng một số người có thể đánh giá cao độ bền được cải thiện, độ sáng thấp hơn khi sử dụng vào ban đêm hoặc màu titan sa mạc mới.


Kích thước

iPhone 16 Pro có chiều cao, chiều rộng và trọng lượng tăng nhẹ so với các mẫu iPhone 15 Pro. Những thay đổi về kích thước là rất nhỏ: iPhone 16 Pro dài hơn 2.05% và rộng hơn 1.27%, trong khi phiên bản Pro Max có những điều chỉnh nhỏ tương tự. Thay đổi lớn nhất là về trọng lượng, vì iPhone 16 Pro nặng hơn 6.42% so với iPhone 15 Pro, điều này có thể dễ nhận thấy khi cầm trên tay, đặc biệt đối với người dùng nhạy cảm với trọng lượng.

Bảng so sánh kích thước

Khoảng cáchIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
Chiều cao(Pro)146.6 mm (5.77 inch)149.6 mm (5.89 in) (+2.05%)
Chiều cao (Pro Max)159.9 mm (6.29 inch)163 mm (6.42 in) (+1.94%)
Hiển thị (Pro)70.6 mm (2.78 inch)71.5 mm (2.81 in) (+1.27%)
Chiều rộng (Tối đa chuyên nghiệp)76.7 mm (3.02 inch)77.6 mm (3.06 in) (+1.17%)
Trọng lượng (Pro)187 gram (6.60 ounce)199 g (7.03 oz) (+6.42%)
Trọng lượng (Tối đa chuyên nghiệp)221 gram (7.81 ounce)227 g (7.99 oz) (+2.71%)

Những thay đổi về kích thước dường như không quan trọng đối với hầu hết người dùng và họ có thể thấy 12 gram tăng thêm trên iPhone 16 Pro đáng chú ý hơn. Tuy nhiên, viền màn hình lớn hơn một chút phù hợp với màn hình lớn hơn và khả năng quản lý nhiệt tốt hơn, có thể đáng nâng cấp đối với những người dùng đánh giá cao những cải tiến này. Nếu bạn đang nâng cấp từ một thiết bị cũ hơn, nhỏ hơn, những thay đổi này có thể nổi bật hơn, nhưng đối với người dùng iPhone 15 Pro, sự khác biệt về mặt vật lý là rất nhỏ.


Bộ xử lý và kết nối

Chip A18 Pro trong iPhone 16 Pro là bản nâng cấp tiêu chuẩn so với chip A17 Pro trong iPhone 15 Pro, nhờ sử dụng quy trình sản xuất N3E 3nm cải tiến. Công nghệ mới nhất này cải thiện cả hiệu suất và hiệu suất sử dụng năng lượng, giúp A18 Pro nhanh hơn 15% về hiệu suất CPU và nhanh hơn 20% khi thực hiện các tác vụ GPU. Bước nhảy vọt thực sự đến với tính năng dò tia được tăng tốc phần cứng, hiện nhanh gấp đôi, cho phép ánh sáng và phản chiếu chân thực hơn trong trò chơi cũng như các ứng dụng chuyên sâu về đồ họa khác. Ngoài ra, NPU 16 lõi trong iPhone 16 Pro được hưởng lợi nhờ băng thông bộ nhớ tăng thêm 17%, cải thiện các tác vụ AI.

Bảng so sánh bộ xử lý và kết nối

Đặc tínhIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
Thầy thuốcA17 Pro N3B sản xuất 3nm thế hệ đầu tiênQuy trình sản xuất 18nm thế hệ thứ hai được cải tiến của A3 Pro N3E
CPU6 lõi6 lõi với hiệu suất nhanh hơn 15%
GPU6 lõi6 lõi với hiệu suất nhanh hơn 20% và dò tia được tăng tốc phần cứng nhanh hơn gấp XNUMX lần
Đơn vị thần kinh16 lõi16 lõi với băng thông bộ nhớ nhiều hơn 17%
Khả năng mã hóa videoعاديةةCải tiến, hỗ trợ xử lý dữ liệu với tốc độ gấp đôi
WIFIWiFi 6EWi-Fi 7
modem 5GSnapdragon X70Snapdragon X75

Về khả năng kết nối, việc chuyển sang Wi-Fi 7 mang lại tốc độ nhanh hơn và độ trễ thấp hơn, đặc biệt là trong các mạng đông đúc, trong khi modem Snapdragon X75 5G mới nhất cải thiện cường độ tín hiệu và hiệu suất năng lượng, đảm bảo kết nối tốt hơn trong nhiều điều kiện khác nhau.

Chip A18 Pro được thiết kế để xử lý các tác vụ chuyên sâu hơn như mã hóa video. Trong khi iPhone 15 Pro vẫn rất mạnh mẽ để sử dụng hàng ngày thì iPhone 16 Pro đơn giản là có nhiều khả năng hơn và sẵn sàng cho tương lai để đáp ứng nhu cầu về những tiến bộ sắp tới về trí tuệ nhân tạo và khả năng kết nối.


Máy ảnh

iPhone 16 Pro giới thiệu một loạt cải tiến có mục tiêu cho hệ thống camera của mình, tập trung vào cải tiến cả phần cứng và phần mềm để tăng hiệu suất ở các khu vực cụ thể. Những nâng cấp chính bao gồm công nghệ cảm biến nhanh hơn, tăng độ phân giải của camera siêu rộng, khả năng quay video mở rộng và nút điều khiển camera chuyên dụng.

Camera sau và khả năng chụp ảnh

iPhone 16 Pro đưa khả năng chụp ảnh lên một tầm cao mới với nhiều cải tiến lớn so với iPhone 15 Pro. Trong khi cả hai model đều có camera chính 48 megapixel, iPhone 16 Pro cung cấp Camera Fusion với cảm biến Quad Pixel thế hệ thứ hai, mang lại tốc độ đọc nhanh hơn và độ trễ màn trập bằng XNUMX để chụp nhanh hơn, phản hồi nhanh hơn.

Bước nhảy vọt lớn nhất nằm ở camera siêu rộng, hiện đã phù hợp với độ phân giải của cảm biến chính 48 megapixel, cung cấp chi tiết tốt hơn và hiệu suất chụp thiếu sáng tốt hơn, đặc biệt là khi chụp cận cảnh.

Các tùy chọn zoom quang đã được thống nhất trên cả hai model, với zoom 5x cũng có trên iPhone 16 Pro, không chỉ Pro Max. Điều này mang lại lợi ích cho những người dùng thường xuyên chụp ảnh tầm xa, mang lại sự linh hoạt cao hơn.

Các tính năng mới như ánh xạ độ sâu được cải thiện, độ rõ của hình ảnh tổng thể và khả năng tách nền được cải thiện, đặc biệt là trong chụp ảnh chân dung và trải nghiệm thực tế tăng cường. Lần đầu tiên, Apple cũng giới thiệu hỗ trợ cho định dạng JPEG-XL, cung cấp hình ảnh chất lượng cao hơn với khả năng nén tốt hơn.

Bảng so sánh camera sau và khả năng chụp ảnh

Đặc tínhIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
Camera chính48 MP48 MP (Camera tổng hợp)
Loại cảm biếnCảm biến Quad Pixel thế hệ đầu tiênCảm biến Quad Pixel thế hệ thứ hai với tốc độ đọc nhanh hơn và độ trễ màn trập bằng 0.
Camera siêu rộng12 MP48 MP
Tùy chọn zoom quang học (Pro)0.5x, 1x, 2x và 3x0.5x, 1x, 2x và 5x
Tùy chọn zoom quang học (Pro Max)0.5x, 1x, 2x và 5x0.5x, 1x, 2x và 5x
Chụp ảnh cận cảnhBình thườngChụp ảnh tele 48 megapixel
Định dạng hình ảnhJPEG và HEIFHỗ trợ định dạng JPEG-XL mới cũng như JPEG và HEIF
Phong cách chụp ảnhCó sẵnMẫu ảnh thế hệ tiếp theo
Bản đồ độ sâuChụp ảnh chân dung và thực tế tăng cườngCải thiện ánh xạ độ sâu cho chụp ảnh AR và chân dung, cho phép tách nền và chủ thể chính xác hơn, hiệu ứng xóa phông chân thực hơn và trải nghiệm AR tốt hơn
trí thông minh trực quanKhông có sẵnCó sẵn, cho phép người dùng trích xuất thông tin ngữ cảnh về đồ vật hoặc cảnh trước camera (như chi tiết nhà hàng hay thông tin sản phẩm)

Ngoài ra, iPhone 16 Pro còn giới thiệu nút điều khiển camera mới, cung cấp một loạt chức năng:

◉ Khởi chạy ứng dụng camera ngay lập tức.

◉ Một lần nhấn nút sẽ chụp ảnh.

◉ Nhấn lâu cho phép bạn bắt đầu quay video.

◉ Nhấn nhẹ một nửa sẽ khóa tiêu điểm và độ phơi sáng, cho phép bạn điều chỉnh lại khung hình mà không bị mất tiêu điểm.

◉ Cảm biến điện dung trên nút hoạt động như một bàn di chuột, cho phép cử chỉ điều khiển thu phóng, chuyển qua các bộ lọc hoặc chuyển đổi giữa các ống kính bằng cách trượt ngón tay qua nút.

◉ Nút điều khiển máy ảnh cũng có thể được sử dụng để khởi chạy các ứng dụng máy ảnh của bên thứ ba, mang lại sự linh hoạt cao hơn cho những người dùng thích các công cụ chụp ảnh khác.

◉ Một cú chạm nhẹ sẽ hiển thị bản xem trước rõ ràng và truy cập nhanh vào các điều khiển chính của máy ảnh như cài đặt thu phóng hoặc phơi sáng.

◉ Nút điều khiển camera được tích hợp trí thông minh thị giác, cho phép người dùng trích xuất thông tin ngữ cảnh về vật thể hoặc khung cảnh trước camera.

Những cải tiến trong hệ thống camera của iPhone 16 Pro khiến nó trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho những người đam mê nhiếp ảnh. Fusion Camera mới và độ trễ màn trập bằng XNUMX sẽ được đặc biệt đánh giá cao bởi những người dùng cần chụp các đối tượng chuyển động nhanh hoặc chuyển đổi nhanh giữa các lần chụp.

Camera siêu rộng 48 megapixel mang đến khả năng chụp ảnh thiếu sáng và cận cảnh tốt hơn rất nhiều.

Các tính năng như nút điều khiển máy ảnh và trí thông minh trực quan bổ sung thêm các cấp độ tương tác mới, cho phép người dùng trích xuất thông tin về các đối tượng trong cảnh và kiểm soát dễ dàng và trực quan hơn cách họ chụp và đóng khung hình ảnh của mình.

Đối với những người phụ thuộc nhiều vào camera, iPhone 16 Pro mang đến một số nâng cấp có ý nghĩa, mặc dù iPhone 15 Pro vẫn có khả năng chụp ảnh vượt trội.


Quay video

iPhone 16 Pro mang đến những nâng cấp đáng kể về khả năng quay video, đặc biệt là về tốc độ khung hình và chất lượng video.

Trong khi iPhone 15 Pro hỗ trợ quay 4K ở tốc độ khung hình tiêu chuẩn 24, 30 và 60 khung hình mỗi giây thì iPhone 16 Pro cung cấp khả năng quay video 4K Dolby Vision với tốc độ lên tới 120 khung hình mỗi giây. Điều này mang lại chuyển động mượt mà hơn và hiệu ứng chuyển động chậm chi tiết hơn.

Đối với những người làm việc với nội dung video chất lượng cao, khả năng quay 16K ProRes ở tốc độ 4 khung hình/giây (có bộ nhớ ngoài) của iPhone 120 Pro là một bước nhảy vọt so với 4K ở tốc độ 60 khung hình/giây trên iPhone 15 Pro.

Một cải tiến đáng chú ý khác là hỗ trợ video chuyển động chậm 4K Dolby Vision với tốc độ lên tới 120 khung hình / giây, cung cấp các cảnh quay chuyển động chậm sắc nét và sống động hơn. Khả năng chuyển động chậm 1080p cũng đã được nâng cao để hỗ trợ tốc độ khung hình lên tới 240 khung hình/giây.

Bảng so sánh quay video

Đặc tínhIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
Quay video 4K24, 25, 30 hoặc 60 khung hình/giây, có điều khiển tốc độ phát lại24, 25, 30, 60, 100 khung hình/giây (Kết hợp) hoặc 120 khung hình/giây (Kết hợp)
Quay video 4K Dolby Vision24, 25, 30, 60 khung hình/giây24, 25, 30, 60, 100 khung hình/giây (Kết hợp) hoặc 120 khung hình/giây (Kết hợp)
Quay video HD 1080p25, 30 hoặc 60 khung hình/giây25, 30, 60 hoặc 120 khung hình/giây (Kết hợp)
Quay video Dolby Vision 1080p25, 30, 60 khung hình/giây25, 30, 60 hoặc 120 khung hình/giây (Kết hợp)
Quay video ProResLên tới 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây với tính năng ghi bên ngoàiLên tới 4K ở tốc độ 120 khung hình / giây với tính năng ghi bên ngoài
Hỗ trợ video chuyển động chậm1080p ở tốc độ 120 khung hình / giây hoặc 240 khung hình / giây1080p lên tới 240 khung hình / giây và 4K Dolby Vision lên tới 120 khung hình / giây (Fusion)

Những nâng cấp về khả năng quay video trên iPhone 16 Pro đặc biệt quan trọng đối với những người sáng tạo nội dung và nhiếp ảnh gia. Việc bổ sung 4K ở 120 khung hình mỗi giây cho phép tạo ra các hiệu ứng chuyển động chậm và video điện ảnh chuyên nghiệp hơn, đây là một cải tiến lớn so với iPhone 15 Pro.

Với khả năng quay ở Dolby Vision trên nhiều tốc độ khung hình và độ phân giải hơn, iPhone 16 Pro giờ đây thậm chí còn là một công cụ sản xuất video linh hoạt hơn. Tuy nhiên, đối với người dùng hàng ngày, những cải tiến này có thể ít quan trọng hơn.

Camera phía trước

Trong khi cả iPhone 15 Pro và iPhone 16 Pro đều hỗ trợ quay video 4K ở 24, 25, 30 và 60 khung hình mỗi giây, thì model mới hơn đã nâng cấp lên khả năng ghi 4K Dolby Vision trên tất cả tốc độ khung hình, cung cấp dải động và độ chính xác màu cao hơn cho video . Đằng trước.

Điều này giúp iPhone 16 Pro trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người dùng thường xuyên quay các nội dung video chất lượng cao như video hàng ngày, cuộc gọi video hoặc clip mạng xã hội.

Bảng so sánh camera trước

Đặc tínhIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
Quay video 4K24, 25, 30 và 60 khung hình/giây24, 25, 30 hoặc 60 khung hình/giây
Quay video 4K Dolby Vision24, 25, 30 và 60 khung hình/giây24, 25, 30 và 60 khung hình/giây
Quay video HD 1080p25, 30 và 60 khung hình/giây25, 30 và 60 khung hình/giây
Quay video Dolby Vision 1080p25, 30 và 60 khung hình/giây25, 30 và 60 khung hình/giây
Quay video HDR với Dolby VisionLên tới 4K ở tốc độ 60 khung hình / giâyBao gồm trong tất cả các tốc độ khung hình
Chế độ rạp chiếu phimLên tới 4K HDR ở tốc độ 30 khung hình / giâyLên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 khung hình / giây
Quay video nhanhcó sẵnCó sẵn lên tới 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây với Dolby Vision HDR

Ghi âm

Từ iPhoneIslam.com, biểu tượng sóng âm thanh trên nền tối.

IPhone 16 Pro cung cấp một số nâng cấp lớn về khả năng ghi âm, được thiết kế để bổ sung cho hệ thống camera của nó.

Trong khi iPhone 15 Pro cung cấp khả năng ghi âm thanh nổi thì iPhone 16 Pro lại hỗ trợ âm thanh không gian, nâng cao độ sâu và độ chìm của âm thanh, đặc biệt là khi phát lại bằng kính Vision Pro của Apple.

Ngoài ra, việc bao gồm dãy bốn micrô chất lượng phòng thu giúp cải thiện độ rõ nét của âm thanh tổng thể, khiến thiết bị trở thành thiết bị có khả năng thu được âm thanh ở cấp độ chuyên nghiệp hơn.

Bảng so sánh ghi âm

Đặc tínhIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
Loại đăng kýÂm thanh nổiÂm thanh không gian và âm thanh nổi
MicroعاديةةMảng 4 micro chất lượng phòng thu
Giảm tiếng ồn của gióKhông có sẵncó sẵn
Trộn âm thanhKhông có sẵncó sẵn

Pin và sạc

iPhone 16 Pro đang chứng kiến ​​sự gia tăng đáng chú ý về... Tuổi thọ pin So với người tiền nhiệm, iPhone 16 Pro cung cấp thời lượng pin lên tới 27 giờ, cải thiện 17.39% so với iPhone 15 Pro.

Phiên bản iPhone 16 Pro Max mới cũng đi theo xu hướng tương tự, cung cấp 33 giờ, nhiều hơn 13.79% so với phiên bản tiền nhiệm là iPhone 15 Pro Max.

Ngoài thời lượng pin kéo dài, tính năng sạc không dây MagSafe còn được cải thiện từ 15W lên 25W, giúp tốc độ sạc tăng 66.67% khi sử dụng bộ chuyển đổi 30W trở lên.

Bảng so sánh pin và sạc

Đặc tínhIPhone 15 ProIPhone 16 Pro
Tuổi thọ pin (Pro)Lên đến 23 giờLên đến 27 giờ (+17.39%)
Tuổi thọ pin (Pro Max)Lên đến 29 giờLên đến 33 giờ (+13.79%)
Sạc không dây MagSafeLên đến 15W với bộ chuyển đổi 20W trở lênLên đến 25W với máy biến áp 30W trở lên (+66.67%)

Ngày phát hành

iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max có sẵn để đặt hàng trước bắt đầu từ Thứ Sáu, ngày 13 tháng 2024 năm 20, với thời gian ra mắt chính thức và có sẵn tại các cửa hàng bắt đầu từ Thứ Sáu tuần sau, ngày 2024 tháng XNUMX năm XNUMX.

Có đáng để nâng cấp không?

Khi so sánh iPhone 16 Pro với iPhone 15 Pro, rõ ràng những nâng cấp mang tính tiến hóa hơn là mang tính cách mạng. Những thay đổi, mặc dù có tầm quan trọng trong một số lĩnh vực nhất định như kích thước màn hình, sức mạnh xử lý và khả năng camera, nhưng có thể không đưa ra lý do thuyết phục để nâng cấp cho tất cả người dùng, đặc biệt là những người đã sở hữu iPhone 15 Pro.

◉ Nhiều cải tiến của iPhone 16 Pro, chẳng hạn như màn hình lớn hơn một chút với viền mỏng hơn và chip A18 Pro hiệu quả hơn, tuy hữu ích nhưng mang tính gia tăng.

◉ Đối với những người dùng quan tâm sâu sắc đến trò chơi trên thiết bị di động, AI hoặc sáng tạo nội dung, khả năng xử lý video và xử lý nâng cao sẽ được hoan nghênh, đặc biệt là để chuẩn bị cho tương lai.

◉ Tương tự như vậy, việc bổ sung nút điều khiển máy ảnh mang lại khả năng điều khiển chính xác hơn và khả năng phản hồi chụp ảnh được cải thiện, khiến đây là một bản nâng cấp đáng giá cho những người đam mê nhiếp ảnh hoặc các chuyên gia.

◉ Tuy nhiên, đối với người dùng bình thường chỉ dựa vào iPhone cho các công việc hàng ngày, những nâng cấp này có vẻ ít tác động hơn.

◉ Việc tăng thời lượng pin và sạc MagSafe nhanh hơn là những cải tiến thực tế, nhưng có lẽ không đủ đáng kể để thúc đẩy hầu hết người dùng nâng cấp từ iPhone 15 Pro.

◉ iPhone 16 Pro là một cải tiến mạnh mẽ đối với một thiết bị vốn đã đặc biệt, nhưng đối với người dùng sở hữu iPhone 15 Pro, sự khác biệt có thể không đủ đáng kể để biện minh cho việc nâng cấp.

◉ Những người sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ ​​iPhone 16 Pro là những người dùng vẫn đang sử dụng các mẫu cũ hơn, những người sáng tạo nội dung cần các công cụ âm thanh và video tốt nhất trên điện thoại di động hoặc những người đang tìm cách cải tiến thiết bị của họ cho các ứng dụng đồ họa và AI nặng trong tương lai .

◉ Đối với những người sở hữu iPhone 15 Pro, trừ khi bạn thuộc những trường hợp này, việc chờ đợi một bước nhảy vọt cơ bản hơn ở các mẫu máy trong tương lai có thể là quyết định thiết thực nhất.

Sau khi xem lại hướng dẫn dài dòng này để so sánh iPhone 16 Pro và iPhone 15 Pro, bạn có ý định nâng cấp không? Hay bạn đang chờ đợi iPhone 17 Pro, biết đâu nó sẽ đi kèm những tính năng mang tính cách mạng xứng đáng? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận.

Nguồn:

macruors

Những bài viết liên quan